Quạt hút gió trang trại nuôi bò (Cow House Exhaust Fan)
Quạt hút gió trang trại nuôi bò Aonuodi JFD-N có chất lượng đã được khẳng định, thông qua tiêu chuẩn CE, và đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp và ứng dụng trong nước. Vì thế, quý khách hoàn toàn có thể yên tâm khi đặt hàng và sử dụng.
Đặc trưng
1. Quạt hút gió trang trại nuôi b ò Aonuodi được thiết kế sử dụng kỹ thuật CAD tiên tiến, mẫu mã đẹp, bền, nhẹ và dễ lắp đặt. Chống ăn mòn cao nhờ lớp phủ kẽm dày.
2. Khung quạt làm bằng thiết bị CNC đem lại độ tin cậy cao.
3. Song cửa lưới an toàn hình tròn bảo vệ cánh quạt hiệu quả và đảm bảo an toàn cho quạt.
4. Quạt hút được thiết kế có tay cầm để dễ dàng trong việc vận chuyển.
5. Quạt sử dụng ổ trục nhập khẩu, cánh quạt thép không gỉ và đầu nối làm bằng hợp kim nhôm hàng không có độ bền cao.
6. Mô tơ tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn 3C và đáp ứng các tiêu chuẩn IP54, cách điện bậc F.
7. Dây curoa nhập khẩu loại B đem lại tuổi thọ cao, chống biến dạng và không đòi hỏi bảo dưỡng.
8. Quạt hút gió trang trại nuôi bò Aonuodi trải qua hàng loạt các đợt kiểm tra tiếng ồn, kiểm tra độ rung, kiểm tra hiệu suất đồng tâm, kiểm tra tốc độ quay cánh quạt, kiểm tra sự thông gió và tính hiệu quả, để đảm bảo khách hàng luôn nhận được sản phẩm quạt hút có chất lượng hoàn hảo.
Ứng dụng
Quạt hút được sử dụng rộng rãi trong các chuồng trại nuôi bò để giảm nhiệt độ và giữ chuồng được thông gió tốt.
Các thông số kỹ thuật của quạt hút gió trang trại nuôi bò JFD-N
Model
|
Đường kính cánh quạt mm
|
Tốc độ quạt r/min
|
Tốc độ mô tơ r/min
|
Lưu lượng khí m3/h
|
Độ ồn db
|
Công suất W
|
Điện áp V
|
Chiều cao mm
|
Chiều rộng mm
|
Độ dày mm
|
JFD-710FE
|
710
|
560
|
≥1400
|
18000
|
≤70
|
370
|
380
|
800
|
800
|
500
|
JFD-N900FE
|
900
|
560
|
≥1400
|
32000
|
≤64
|
550
|
380
|
1000
|
1000
|
500
|
JFD-N1000 FE
|
1000
|
560
|
≥1400
|
35000
|
≤64
|
750
|
380
|
1100
|
1100
|
500
|
JFD-N1100 FE
|
1100
|
505
|
≥1400
|
40000
|
≤64
|
750
|
380
|
1220
|
1220
|
500
|
JFD-N1250 FE
|
1250
|
420
|
≥1400
|
43000
|
≤64
|
1100
|
380
|
1380
|
1380
|
500
|
JFD-N -1400 FE
|
1400
|
420
|
≥1400
|
55000
|
≤64
|
1500
|
380
|
1530
|
1530
|
500
|